Ampe kìm Kyoritsu 2055 và 2046R: Nên mua loại nào?

13/08/2025 19

Ampe kìm Kyoritsu từ lâu đã được tin dùng trong ngành điện nhờ độ chính xác, độ bền và khả năng đáp ứng nhiều tác vụ đo lường khác nhau. Trong đó, Kyoritsu 2055Kyoritsu 2046R là hai model được quan tâm hàng đầu hiện nay. Mỗi sản phẩm sở hữu ưu điểm riêng, phục vụ tốt cho từng nhóm công việc. Để chọn được thiết bị tối ưu, cần tìm hiểu kỹ sự khác biệt về thiết kế, tính năng và khả năng đo lường của cả hai.

So sánh tổng quan về ampe kìm Kyoritsu 2055 và 2046R

Cả Kyoritsu 2055 và 2046R đều là ampe kìm AC/DC chất lượng cao của thương hiệu Nhật Bản Kyoritsu, nổi bật với độ bền, độ chính xác cao và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Cả hai đều hỗ trợ nhiều chức năng đo như dòng điện, điện áp, điện trở, tần số, kiểm tra liên tục, và có thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác.

Tuy nhiên, giữa 2 sản phẩm này vẫn có nhiều điểm khác biệt, bạn có thể theo dõi chi tiết trong bảng sau:

Tiêu chí Kyoritsu 2055 Kyoritsu 2046R
Dải đo dòng AC/DC 0~600.0/1000A 0~600.0A
Đường kính kìm Ø40mm Ø33mm
Đo điện áp AC 6/60/600V 6/60/600V
Đo điện áp DC 600m/6/60/600V 600m/6/60/600V
Đo điện trở 600Ω – 60MΩ 600Ω – 60MΩ
Đo tần số 10/100/1k/10kHz 10/100/1k/10kHz
Tính năng nổi bật Giữ đỉnh, đo điện áp không tiếp xúc (NCV) True RMS, đo nhiệt độ
Trọng lượng 310g 300g
Giá bán tham khảo 3.900.000đ 4.680.000đ

So sánh chi tiết về ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2055 và 2046R

Cụ thể, để hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như quyết định nên mua loại ampe kìm Kyoritsu nào, bạn đừng bỏ qua phần đánh giá chi tiết dưới đây:

Thiết kế

Kyoritsu 2055 sở hữu mỏ kẹp Ø40 mm, phù hợp thao tác trên cáp lực và bó dây lớn; kích thước 254×82×36 mm, trọng lượng 310 g giúp cầm nắm đầm tay. Thiết kế này đặc biệt thích hợp cho môi trường điện công nghiệp, nơi không gian thao tác rộng và dây dẫn có tiết diện lớn. Màn hình hiển thị rộng, núm xoay lớn và khung nhựa chắc chắn hỗ trợ thao tác dễ dàng.

Đánh giá ampe kìm Kyoritsu 2055

Kyoritsu 2046R nhỏ gọn hơn (243×77×36 mm; 300 g) với mỏ kẹp Ø33 mm, tối ưu cho các khu vực hạn chế không gian như tủ điện, máng cáp. Kích thước gọn giúp dễ dàng xoay trở và thao tác trong môi trường chật hẹp. Cả hai mẫu đều có màn hình rõ nét và hoàn thiện chắc chắn, nhưng 2046R phù hợp hơn khi ưu tiên tính cơ động.

Khả năng đo lường

Kyoritsu 2055 đo AC/DC tới 1000 A, dải điện áp AC 6/60/600 V, DC 600 m/6/60/600 V, điện trở tới 60 MΩ, tần số tối đa 10 kHz. Khả năng đo dòng lớn cùng mỏ kẹp Ø40 mm giúp đáp ứng tốt các yêu cầu trong bảo trì điện công nghiệp và trạm phân phối.

Đánh giá ampe kìm Kyoritsu 2046R

Kyoritsu 2046R đo AC/DC tới 600 A, ngoài ra còn có tính năng đo nhiệt độ −50 °C đến +300 °C (que 8216). Thông số điện áp, điện trở, tần số tương tự 2055, nhưng khả năng đo nhiệt mở rộng ứng dụng trong HVAC, bảo trì hệ thống điện tử công nghiệp. Với nhu cầu đo dòng không vượt quá 600 A, chức năng đo nhiệt là một ưu điểm nổi bật.

Tính năng hữu ích

Kyoritsu 2055 được tích hợp tính năng NCV (phát hiện điện áp không tiếp xúc), cùng chế độ giữ dữ liệu (Data Hold) và giữ giá trị đỉnh (Peak Hold), giúp người dùng nhanh chóng xác định tình trạng có điện, lưu lại kết quả đo hoặc giá trị dòng khởi động. Nhờ đó, quá trình thao tác trở nên nhanh gọn và an toàn hơn.

Kyoritsu 2055 được tích hợp nhiều tính năng hữu ích

Kyoritsu 2055 được tích hợp nhiều tính năng hữu ích

Trong khi đó, Kyoritsu 2046R nổi bật với công nghệ True RMS, chức năng ghi giá trị nhỏ nhất/lớn nhất (Min/Max), chế độ tự ngắt và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 600 V. Việc áp dụng True RMS giúp kết quả đo chính xác ngay cả với dòng điện có dạng sóng méo hoặc biến đổi, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc trong môi trường có biến tần hay hệ thống UPS.

Xem thêm: 

Giá bán

Hiện nay, Kyoritsu 2055 đang được phân phối với mức giá 3.900.000 đ, Kyoritsu 2046R có giá 4.680.000 đ (giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm bán). Như vậy, Kyoritsu 2055 có mức giá thấp hơn, phù hợp với yêu cầu đo dòng lớn và ưu tiên khả năng kẹp to.

Kyoritsu 2046R có giá cao hơn nhưng bổ sung True RMS, CAT IV 600 V và đo nhiệt độ

Kyoritsu 2046R có giá cao hơn nhưng bổ sung True RMS, CAT IV 600 V và đo nhiệt độ

Ngược lại, dù Kyoritsu 2046R có giá cao hơn nhưng bổ sung True RMS, CAT IV 600 V và đo nhiệt độ, mang lại tính linh hoạt và độ an toàn cao hơn. Nếu yêu cầu độ chính xác cao hơn thì đây vẫn là một khoản đầu tư xứng đáng.

Nên mua ampe kìm Kyoritsu 2055 hay 2046R?

Nếu bạn cần đo dòng điện lớn (lên đến 1000A) và ưu tiên mỏ kẹp rộng Ø40mm để thao tác trên dây dẫn to, Kyoritsu 2055 là lựa chọn tối ưu, đặc biệt phù hợp cho các công ty điện lực và kỹ sư bảo trì hệ thống điện công nghiệp.

Kyoritsu 2055 là lựa chọn tối ưu, đặc biệt phù hợp cho các công ty điện lực và kỹ sư bảo trì hệ thống điện

Kyoritsu 2055 là lựa chọn tối ưu, đặc biệt phù hợp cho các công ty điện lực và kỹ sư bảo trì hệ thống điện

Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên đo dòng điện trong các hệ thống điện tử, yêu cầu độ chính xác cao với True RMS, và cần thêm tính năng đo nhiệt độ (-50°C đến +300°C), thì Kyoritsu 2046R là lựa chọn đáng đầu tư, dù giá cao hơn khoảng 780.000đ so với 2055.

Một lưu ý khi chọn mua ampe kìm Kyoritsu 2055 và 2046R đó là ưu tiên lựa chọn các đơn vị phân phối uy tín để đảm bảo nhận được sản phẩm chính hãng, đầy đủ phụ kiện và chế độ bảo hành. Những địa chỉ như maydochuyendung.com, thbvietnam.comkyoritsuvietnam.net là các kênh phân phối đáng tin cậy, chuyên cung cấp thiết bị Kyoritsu nhập khẩu chính ngạch, giá cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật tận tình. Để được tư vấn chi tiết, bạn có thể gọi trực tiếp tới hotline: 0916610499 (Hà Nội) hoặc 0918132242 (TP Hồ Chí Minh) ngay hôm nay!

Như vậy, kythuatthietbi.com đã so sánh chi tiết 2 sản phẩm ampe kìm Kyoritsu 2055 hay 2046R để bạn tham khảo và ra quyết định chính xác nhất. Hy vọng bài viết này sẽ đem lại cho bạn những thông tin hữu ích!