Ampe kìm Kyoritsu 2002PA vs 2200: Lựa chọn nào hợp lý?
23/08/2025 4
Kyoritsu 2002PA và Kyoritsu 2200 là hai model ampe kìm được nhiều người dùng quan tâm nhờ khả năng đo lường chính xác và thiết kế tiện lợi. Tuy nhiên, giữa hai thiết bị này vẫn có sự khác biệt đáng kể về hiệu năng, tính năng cũng như giá thành. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh chi tiết ampe kìm Kyoritsu 2002PA vs 2200, từ đó dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu công việc.
Bảng so sánh tổng quan ampe kìm Kyoritsu 2002PA và 2200
Cả hai mẫu ampe kìm Kyoritsu 2002PA và Kyoritsu 2200 đều đến từ thương hiệu Kyoritsu Nhật Bản, nổi bật với độ bền cao, khả năng đo lường ổn định và tính an toàn đạt chuẩn IEC. Chúng đều có thể đo dòng AC, điện áp AC/DC, điện trở và kiểm tra thông mạch với còi báo, phục vụ đa dạng nhu cầu của kỹ sư điện.
Video đánh giá ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2002PA:
Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt chính giữa hai model ampe kìm:
Tiêu chí | Kyoritsu 2002PA | Kyoritsu 2200 |
---|---|---|
Giá bán | 3.670.000đ | 1.660.000đ |
Đường kính kìm kẹp | Ø55 mm | Ø33 mm |
Dải đo dòng AC | 400A / 2000A | 40A / 400A / 1000A |
Dải đo điện áp AC | 40/400/750V | 4/40/400/600V |
Dải đo điện áp DC | 40/400/1000V | 400mV – 600V |
Đo điện trở | Tối đa 400kΩ | Tối đa 40MΩ |
Kích thước | 247 × 105 × 49 mm | 190 × 68 × 20 mm |
Trọng lượng | 470g | 120g |
Nguồn | Pin AA × 2 | Pin AAA × 2 |
So sánh chi tiết ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2002PA và Kyoritsu 2200
Để quyết định chính xác nên mua ampe kìm nào, bạn hãy tham khảo phần so sánh chi tiết dưới đây:
Thiết kế và độ bền
Kyoritsu 2002PA có thiết kế to hơn, hàm kẹp rộng 55mm cho phép đo các dây dẫn lớn trong nhà máy công nghiệp. Với khối lượng 470g và vỏ nhựa cứng cáp, máy chịu được va đập và sử dụng bền bỉ. Ngược lại, Kyoritsu 2200 lại cực kỳ nhỏ gọn, chỉ dày 20mm và nặng 120g, phù hợp cho kỹ sư thường xuyên di chuyển hoặc cần thao tác trong không gian hẹp.
Video đánh giá ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2200:
Cả hai đều đạt chuẩn an toàn IEC 61010, nhưng 2002PA có cấu tạo chắc chắn hơn để làm việc trong môi trường công nghiệp nặng. Trong khi đó, 2200 mang ưu thế mỏng nhẹ, dễ bỏ túi và sử dụng linh hoạt ở công việc dân dụng hoặc bảo trì hệ thống điện nhẹ.
Khả năng làm việc
Kyoritsu 2002PA nổi bật với khả năng đo dòng AC lên tới 2000A, hỗ trợ tần số 40Hz–1kHz, thích hợp cho hệ thống điện công nghiệp hoặc động cơ lớn. Máy cũng đo được điện áp DC tới 1000V, phục vụ nhu cầu đo cao thế. Kyoritsu 2200 có giới hạn thấp hơn, đo dòng AC tối đa 1000A và điện áp DC tối đa 600V, phù hợp hơn với các hệ thống điện dân dụng hoặc thương mại.
Về đo điện trở, 2200 lại vượt trội khi cho phép đo tới 40MΩ, gấp nhiều lần so với 2002PA chỉ đạt 400kΩ. Điều này giúp 2200 thích hợp hơn trong công việc kiểm tra mạch điện tử hoặc hệ thống cần dải đo điện trở rộng.
Xem thêm:
- Trải nghiệm thực tế ampe kìm Kyoritsu 2200 và đánh giá
- Top 5 ampe kìm Kyoritsu bán chạy, nên sở hữu nhất
Tính năng hữu ích
Kyoritsu Kew Snap 2002PA được trang bị True RMS giúp đọc chính xác ngay cả khi dạng sóng không hình sin. Bên cạnh đó, tính năng Autoranging giúp tránh sai thang đo – yếu tố quan trọng khi làm việc với điện áp cao. Máy còn có chức năng giữ dữ liệu, giữ cực đại và tự động tắt nguồn tiết kiệm pin.
Kyoritsu 2200 cũng có Autoranging, giữ dữ liệu và cảnh báo liên tục bằng còi khi kiểm tra thông mạch. Màn hình LCD lớn, dễ quan sát ngay cả trong điều kiện thiếu sáng. Tuy nhiên, ampe kìm Kyoritsu này không có khả năng đo tần số rộng như 2002PA, nên hạn chế hơn khi dùng trong môi trường công nghiệp.
Giá thành
Kyoritsu 2002PA có giá khoảng 3.670.000đ (giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm bán), cao hơn đáng kể so với Kyoritsu 2200 chỉ khoảng 1.660.000đ (giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm bán). Mức giá chênh lệch này phản ánh đúng khả năng đo dòng lớn, độ bền công nghiệp và nhiều tính năng nâng cao của 2002PA. Trong khi đó, Kyoritsu 2200 được xem là lựa chọn tiết kiệm, vẫn đảm bảo độ chính xác cao cho các nhu cầu cơ bản.
Nên lựa chọn ampe kìm Kyoritsu 2002PA hay Kyoritsu 2200
Nếu bạn là kỹ sư điện làm việc trong nhà máy, trạm điện, hoặc môi trường công nghiệp cần đo dòng lớn tới 2000A và điện áp cao 1000V thì ampe kìm Kyoritsu 2002PA là lựa chọn hợp lý. Máy có độ mở hàm rộng 55mm, thích hợp đo cáp to và hệ thống tải nặng. Với tính năng True RMS và khả năng ghi dữ liệu, 2002PA mang lại độ tin cậy cao khi kiểm tra các hệ thống phức tạp.

Kyoritsu 2200 phù hợp với người làm trong lĩnh vực điện dân dụng, thương mại, bảo trì thiết bị văn phòng
Ngược lại, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực điện dân dụng, thương mại, bảo trì thiết bị văn phòng hoặc điện tử thì Kyoritsu 2200 là lựa chọn tối ưu. Với mức giá rẻ hơn một nửa, trọng lượng nhẹ chỉ 120g, dễ mang theo và đo được điện trở tới 40MΩ, 2200 vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo hiệu quả công việc. Nó phù hợp cho kỹ thuật viên thường xuyên di chuyển, thao tác nhanh và linh hoạt.
Như vậy, kythuatthietbi.com đã so sánh chi tiết về ampe kìm Kyoritsu 2002PA và Kyoritsu 2200 trong bài viết này. Nếu có nhu cầu mua sắm, bạn hãy đặt trực tiếp trên website maydochuyendung.com – thbvietnam.com – kyoritsuvietnam.net hoặc gọi trực tiếp tới hotline: 0916610499 (Hà Nội) hoặc 0918132242 (TP Hồ Chí Minh) để được hỗ trợ tư vấn chi tiết!